Gửi tin nhắn
products

9147260 Bộ phận máy xúc của Hitachi Vật liệu nhựa van điện từ tốc độ cao

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: KINGBEST
Số mô hình: EX100-2, EX100-3, EX100-3C, Johne Deere 790ELC 490E
Certifiion: CE
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1pcs
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Hộp carton mạnh
Điều khoản thanh toán: L / C, D / P, D / A, T / T, Western Union
Khả năng cung cấp: 10000pcs
Thông tin chi tiết
Thời gian giao hàng: 3 ngày làm việc Mô hình không CÓ: EX200-2 EX200-3 Johne Deere 790ELC 490E
Điều khoản thanh toán: TT, Tây Uion, Paypal Bảo hành: 3 tháng
Phương thức giao hàng: Bằng đường biển hoặc đường hàng không Phần không: 9147260
Phần tên: Van điện từ tốc độ cao
Điểm nổi bật:

hitachi hydraulic pump parts

,

hitachi excavator spare parts


Mô tả sản phẩm

Bộ phận máy xúc Van điện từ 9147260 Hitachi EX200-2 EX200-5 Van điện từ tốc độ cao

Mẫu số: 790ELC 490E EX200-2 EX200-3 EX200-5
Sự miêu tả Van điện từ tốc độ cao
cổ phần 1000 chiếc
Sự bảo đảm 3 tháng
Điều khoản thanh toán TT, L / C, Western Union, D / P
Thời gian giao hàng 3-5 ngày làm việc sau khi nhận bản sao TT

Bộ phận máy xúc Van điện từ 9147260 Hitachi EX200-2 EX200-5 Sơ đồ bộ phận van điện từ : Mục 75

Các mẫu tương thích Cảm biến góc máy xúc Hitachi: 4257164

Máy xúc Johne Deere 490E 790ELC Máy đào Hitachi EX200-2 EX200-3 EX200-5

Các bộ phận liên quan khác cho Nhóm máy xúc chính 490E:

Vị trí Phần không Số lượng Tên bộ phận Bình luận
0 AT154537 [1] Máy bơm NLA, (ĐẶT HÀNG AT217316)
0 AT217316 [1] Máy bơm NLA, (ĐẶT HÀNG 9107253EX)
0 9107253 [1] Bơm thủy lực NLA, (ĐẶT HÀNG 9107253EX)
0 9107253EX [1] Bơm thủy lực Reman (NHỚ
1 CH17653 [1] Đóng gói (ĐĂNG KÝ AT 154209)
2 CH11570 [1] Vòng chữ O
3 CH11570 [1] Vòng chữ O
9 4255303 [1] Máy bơm (ĐĂNG KÝ TẠI AT154227)
10 19M8337 [2] Đinh ốc M10 X 30
12 24M7028 [2] Máy giặt 10.500 X 20 X 2 MM
22 15M7036 [1] Cống cắm (ĐĂNG KÝ TH109285 HOẶC 0309805)
23 4233165 [1] Lắp (ĐĂNG KÝ TẠI AT16164)
24 M800650 [1] Đóng gói
49 4336874 [2] dấu ngoặc (ĐĂNG KÝ TẠI 202391)
65 4208977 [1] Cống cắm (ĐĂNG KÝ TH11351)
66 M800650 [1] Đóng gói
67A. [1] cảm biến (SUB AT202390) (CẢM BIẾN ÁP LỰC ÁP LỰC BƠM) (AT154191 NLA)
67B. [1] cảm biến (SUB AT175981) (CẢM BIẾN ÁP LỰC ÁP LỰC BƠM) AT202390 NLA
67C. 4436271 [1] cảm biến (ĐĂNG KÝ TẠI AT175981 HOẶC 4355012)
68 TH102560 [1] Vòng chữ O 15.800 X 2.400 MM (0.622 "X 3/32")
69 M800650 [1] Đóng gói
70 4265372 [1] cảm biến (ĐĂNG KÝ AT154297)
71 4306888 [1] Vòng chữ O 18.771 X 1.778 MM (0.739 "X 0.070") (ĐĂNG KÝ AT154310)
73 24M7054 [5] Máy giặt 6.400 X 12 X 1.600 MM
74 19M8553 [1] Đinh ốc M6 X 16
75 9147260 [2] Van điện từ (ĐĂNG KÝ TẠI AT154524)
76 19M8713 [4] Đinh ốc M6 X 45
77 4317636 [4] Vòng chữ O (SUB CHO TH106280, ỨNG DỤNG NÀY) (SUB CHO AT202454)
79 209423 [4] Chớp (ĐĂNG KÝ TH100738)
85 4208977 [1] Cống cắm (ĐĂNG KÝ TH11351)
86 15M7036 [1] Cống cắm (ĐĂNG KÝ TH109285 HOẶC 0309805)
87 3055949 [1] Đường dầu (ĐĂNG KÝ TẠI AT154137)
88 4293950 [2] Lắp (SỬ DỤNG AT160584 KHÔNG GIỚI HẠN) (ĐĂNG KÝ AT160584 HOẶC TH109468)
88A. M800650 [1] Đóng gói
89 9736515 [2] Kẹp (ĐĂNG KÝ TẠI AT154545)
90 19M7513 [1] Nắp vặn M8 X 30 (ĐĂNG KÝ 19M7288)
91 12M7056 [1] Máy giặt khóa 8 MM (ĐĂNG KÝ 12M7065)
92 12M7133 [4] Máy giặt khóa 6 MM (ĐĂNG KÝ 12M7129)
93 4278547 [1] Bộ chuyển đổi lắp (ĐĂNG KÝ TẠI AT154349)
93A. 4506418 [1] Vòng chữ O 17.800 X 2.400 MM (0.701 "X 3/32") (ĐĂNG KÝ CHO U46361)
95 37H99 [2] Đinh ốc 0.100 "X 1/4"
96 [1] Miếng đệm (ĐỂ BIẾT CHI TIẾT XEM TRANG MOUNT KỸ THUẬT)
97 4239375 [1] Khớp nối (SUB CHO AT154168)

Chi tiết liên lạc
linda

Số điện thoại : +8618680503191

WhatsApp : +8618620917786